Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 594 - | 6.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
282 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 594 - | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
283 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 884 - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
284 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 884 - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
285 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà - | 15.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
286 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
287 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 3 - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
288 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 4 - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
289 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 4 - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
290 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải | Phố Lũng Bắc - Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng (cạnh Trường mần non Đằng Hải) | 14.400.000 | 11.400.000 | 9.960.000 | 7.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
291 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải | Khu tái định cư Lô 9 (của dự án Ngã 5 Sân Bay Cát Bi) - Phố Lũng Bắc | 18.000.000 | 14.400.000 | 12.600.000 | 8.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
292 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phố Mai Trung Thứ - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối Đường | 7.200.000 | 6.190.000 | 5.540.000 | 4.540.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
293 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phố Trần Hoàn - Phường Đằng Hải | Đường Lê Hồng Phong - Đường Đằng Hải | 18.000.000 | 8.640.000 | 7.560.000 | 4.900.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
294 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phố Bảo Phúc - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 7.200.000 | 9.480.000 | 8.400.000 | 5.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
295 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đoạn đường - Phường Đằng Hải | Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Tiếp giáp đường 40 m | 6.000.000 | 4.800.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
296 | Hải Phòng | Quận Hải An | Hạ Lũng - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 7.020.000 | 4.750.000 | 4.160.000 | 2.970.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
297 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phố tiền phong - Phường Đằng Hải | Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Cầu ông Nom | 6.600.000 | 4.320.000 | 3.780.000 | 2.700.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
298 | Hải Phòng | Quận Hải An | Lũng Đông - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 7.200.000 | 5.760.000 | 5.040.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
299 | Hải Phòng | Quận Hải An | Đằng Hải - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 6.600.000 | 4.200.000 | 3.660.000 | 2.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
300 | Hải Phòng | Quận Hải An | Lũng Bắc - Phường Đằng Hải | Đầu đường - Cuối đường | 7.920.000 | 5.700.000 | 4.980.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |