Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong khu TĐC 1,6 ha - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 594 - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 594 - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 884 - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 884 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà - | 12.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 4 - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 4 - | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Hải Phòng | Quận Hải An | Phường Đằng Hải | Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 4 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |