Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Phú Tân | Đất chăn nuôi tập trung - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
202 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Đông Phước A | Đất chăn nuôi tập trung - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
203 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Đông Phước | Đất chăn nuôi tập trung - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
204 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Phú Hữu | Đất chăn nuôi tập trung - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
205 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Đông Thạnh | Đất chăn nuôi tập trung - | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
206 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Đông Phú | Đất chăn nuôi tập trung - | 173.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
207 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Thị trấn Mái Dầm | Đất chăn nuôi tập trung - | 173.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
208 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Thị trấn Ngã Sáu | Đất chăn nuôi tập trung - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
209 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Phú Tân | - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
210 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Đông Phước A | - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
211 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Đông Phước | - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
212 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Phú Hữu | - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
213 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Đông Thạnh | - | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
214 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Đông Phú | - | 173.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
215 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Thị trấn Mái Dầm | - | 173.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
216 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Thị trấn Ngã Sáu | - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
217 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Phú Tân | - | 113.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
218 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Đông Phước A | - | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
219 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Đông Phước | - | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
220 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Xã Phú Hữu | - | 113.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |