Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng | Đường số 3 (từ đường số 29 đến đường số 6) - | 3.928.000 | 2.356.800 | 1.572.000 | 785.600 | 0 | Đất ở đô thị |
122 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng | Đường số 2 (từ đường số 29 đến đường số 4) - | 3.928.000 | 2.356.800 | 1.572.000 | 785.600 | 0 | Đất ở đô thị |
123 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng | Đường số 25 (từ đường số 29 đến đường số 4) - | 3.928.000 | 2.356.800 | 1.572.000 | 785.600 | 0 | Đất ở đô thị |
124 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư và Trung tâm thương mại Hồng Phát tại thị trấn Kinh Cùng | Đường số 29 (từ cầu xáng thổi đến đường dự mở số 1) - | 5.115.000 | 3.069.000 | 2.046.000 | 1.023.000 | 0 | Đất ở đô thị |
125 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 4 Khu dân cư Phụng Hiệp | Đường số 5 dự mở - Hết lộ nhựa | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
126 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 3 Khu dân cư Phụng Hiệp | Đường số 22 - Đường số 4 | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
127 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 6 | Đường Hùng Vương - Đường số 1 | 4.250.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | 850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
128 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 5 | Đường 30 Tháng 4 - Giáp ranh nhà ông Tám Nhỏ | 4.250.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | 850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
129 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 1 | Đường số 5 - Đường số 6 | 4.250.000 | 2.550.000 | 1.700.000 | 850.000 | 0 | Đất ở đô thị |
130 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 10 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường D3 - Đường 3 Tháng 2 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
131 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D4 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường D3 - Đường 3 Tháng 2 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
132 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D3 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
133 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D2 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
134 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D1 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
135 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Thép | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
136 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 27 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
137 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 25 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
138 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 23 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
139 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 20 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | 0 | Đất ở đô thị |
140 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường ô tô Kinh Cùng - Phương Phú | Quốc lộ 61 - Cầu Bảy Chồn | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |