Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 22 | Đường số 29 - Hùng Vương | 4.840.000 | 2.904.000 | 1.936.000 | 968.000 | 0 | Đất ở đô thị |
142 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu bờ Tràm | Ranh khu vượt lũ Cây Dương - Lộ Kênh Bờ Tràm | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
143 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào Kênh Tám Ngàn cụt | Quốc lộ 61 - Cầu Kênh Tám Ngàn cụt | 4.810.000 | 2.886.000 | 1.924.000 | 962.000 | 0 | Đất ở đô thị |
144 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường xuống Nhà máy nước | Quốc lộ 61 - Kênh chợ thị trấn Kinh Cùng | 4.810.000 | 2.886.000 | 1.924.000 | 962.000 | 0 | Đất ở đô thị |
145 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Hai đường cặp dãy Nhà lồng chợ | Đường nhựa 2,5m - | 5.250.000 | 3.150.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 0 | Đất ở đô thị |
146 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Hai đường cặp dãy Nhà lồng chợ | Đường nhựa 9m (Đường dẫn vào Dự án khu thương mại Hồng Phát) - | 5.920.000 | 3.552.000 | 2.368.000 | 1.184.000 | 0 | Đất ở đô thị |
147 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 4 Khu dân cư Phụng Hiệp | Đường số 5 dự mở - Hết lộ nhựa | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
148 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 3 Khu dân cư Phụng Hiệp | Đường số 22 - Đường số 4 | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
149 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 6 | Đường Hùng Vương - Đường số 1 | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 510.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
150 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 5 | Đường 30 Tháng 4 - Giáp ranh nhà ông Tám Nhỏ | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 510.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
151 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 1 | Đường số 5 - Đường số 6 | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 510.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
152 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 10 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường D3 - Đường 3 Tháng 2 | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
153 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D4 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường D3 - Đường 3 Tháng 2 | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
154 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D3 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
155 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D2 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
156 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D1 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
157 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Thép | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
158 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 27 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
159 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 25 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
160 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 23 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |