Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Đường rẽ vào tỉnh lộ 928 - Cầu Ba Láng | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cống Mâm Thao - Đường rẽ vào tỉnh lộ 928 | 5.100.000 | 3.060.000 | 2.040.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cầu Cái Tắc - Cống Mâm Thao | 5.504.000 | 3.303.000 | 2.202.000 | 1.101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Hết ranh cây xăng số 17 - Cầu Xẻo Trâm | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cống Hai Bình - Hết ranh cây xăng số 17 | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Bến xe Kinh Cùng - Giáp ranh đường vào kênh Tám Ngàn cụt | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh cây xăng Hồng Quân - Ranh bến xe Kinh Cùng | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh Cống Tám An - Hết ranh Cây xăng Hồng Quân | 3.456.000 | 2.073.600 | 1.383.000 | 692.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh cây xăng Hòa Hà - Hết ranh Cống Tám An | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh xí nghiệp nước đá - Hết ranh cây xăng Hòa Hà | 4.600.000 | 2.760.000 | 1.840.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cầu Ba Láng - Hết ranh xí nghiệp nước đá | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Đường rẽ vào tỉnh lộ 928 - Cầu Ba Láng | 5.120.000 | 3.072.000 | 2.048.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cống Mâm Thao - Đường rẽ vào tỉnh lộ 928 | 4.080.000 | 2.448.000 | 1.632.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cầu Cái Tắc - Cống Mâm Thao | 4.404.000 | 2.643.000 | 1.761.600 | 880.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Hết ranh cây xăng số 17 - Cầu Xẻo Trâm | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cống Hai Bình - Hết ranh cây xăng số 17 | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Bến xe Kinh Cùng - Giáp ranh đường vào kênh Tám Ngàn cụt | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh cây xăng Hồng Quân - Ranh bến xe Kinh Cùng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh Cống Tám An - Hết ranh Cây xăng Hồng Quân | 2.592.000 | 1.556.000 | 1.036.800 | 519.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
40 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh cây xăng Hòa Hà - Hết ranh Cống Tám An | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |