Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Ranh xí nghiệp nước đá - Hết ranh cây xăng Hòa Hà | 3.450.000 | 2.070.000 | 1.380.000 | 690.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
42 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cầu Ba Láng - Hết ranh xí nghiệp nước đá | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.560.000 | 780.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
43 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Đường rẽ vào tỉnh lộ 928 - Cầu Ba Láng | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
44 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cống Mâm Thao - Đường rẽ vào tỉnh lộ 928 | 3.060.000 | 1.836.000 | 1.224.000 | 612.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
45 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cầu Cái Tắc - Cống Mâm Thao | 3.303.000 | 1.981.800 | 1.322.000 | 660.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |