Trang chủ page 10
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 181 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường vào Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp | Trần Hưng Đạo - Ranh Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 182 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trương Vĩnh Ký - Nguyễn Biểu | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 183 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Đào Duy Từ | Thi Sách - Hết đường | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 184 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Cư Trinh | Lê Quí Đôn - Hồ Biểu Chánh | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 185 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Biểu | Thi Sách - Nguyễn Khuyến | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 186 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Trương Vĩnh Ký | Thi Sách - Nguyễn Khuyến | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 187 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lương Thế Vinh | Thi Sách - Lê Anh Xuân | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 188 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Du | Lê Quí Đôn - Hồ Biểu Chánh | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 189 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Du - Đường số 5 | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 190 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Khuyến | Nguyễn Cư Trinh - Võ Văn Kiệt | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 191 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Thủ Khoa Huân | Nguyễn Công Trứ - Võ Văn Kiệt | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 192 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Thi Sách | Nguyễn Công Trứ - Võ Văn Kiệt | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 193 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Hồ Biểu Chánh | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 194 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Văn Siêu | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 195 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Hữu Cầu | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 196 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Anh Xuân | Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 197 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Phùng Khắc Khoan | Trần Văn Ơn - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 198 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Đặng Thùy Trâm | Lê Văn Sĩ - Nguyễn Hữu Cảnh | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 199 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Thông | Phan Đình Phùng - Thi Sách | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 200 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Văn Sĩ | Lê Quý Đôn - Hết đường | 6.400.000 | 3.840.000 | 2.560.000 | 1.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |