Trang chủ page 104
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2061 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Chợ xã Lương Nghĩa | Các đường theo quy hoạch xây dựng chi tiết (không áp dụng đối với khu dân cư thương mại) - | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2062 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Chợ xã Xà Phiên | Các đường theo quy hoạch xây dựng chi tiết - | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2063 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Các chợ thuộc địa bàn xã Vĩnh Viễn A | Các đường theo quy hoạch xây dựng chi tiết Chợ Thanh Thủy - | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2064 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Các chợ thuộc địa bàn xã Vĩnh Viễn A | Các đường theo quy hoạch xây dựng chi tiết Chợ Trực Thăng - | 756.000 | 453.600 | 303.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2065 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 930B (đường đi về xã Lương Tâm - xã Lương Nghĩa) | Kênh Trà Ban - Ranh xã Vĩnh Tuy (thuộc tỉnh Kiên Giang) | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2066 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường đi về xã Vĩnh Thuận Đông | Cầu Nước Đục - Ranh chợ Vịnh Chèo | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2067 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường đi về xã Vĩnh Thuận Đông | Chợ xã Vĩnh Thuận Đông - Ranh chợ Vịnh Chèo | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2068 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường đi về xã Vĩnh Thuận Đông | Cầu Nước Đục - Hết chợ xã Vĩnh Thuận Đông | 924.000 | 555.000 | 369.600 | 184.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2069 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường huyện 14 | Cầu Miễu, ấp 7, xã Thuận Hưng - Ranh Chợ xã Xà Phiên | 1.428.000 | 856.800 | 572.000 | 285.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2070 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 930 | Cầu Trắng - Ranh thị trấn Vĩnh Viễn | 1.428.000 | 856.800 | 572.000 | 285.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2071 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Long Mỹ 2 (xã Thuận Hòa) | Ranh xã Xà Phiên - Bến đò Xí Nghiệp | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2072 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Hội đồng (ấp 9, xã Thuận Hưng) | Đường tỉnh 930 - Sông Cái Lớn (sông nước đục) | 1.143.000 | 685.800 | 458.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2073 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Truyến Đường Ba Phát (xã Thuận Hưng) | Cầu Ba Phát - Cầu trạm Bơm ấp 10 | 1.143.000 | 685.800 | 458.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2074 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường kênh Xẻo Ráng (xã Thuận Hưng) | Cầu Tư Thuẩn - Đường Tỉnh 930 | 1.143.000 | 685.800 | 458.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2075 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường kênh Tràm Chóc (phía Tây) (xã Thuận Hưng) | Từ UBND xã Thuận Hưng - Nhà Ông Nguyễn Văn Ết | 1.143.000 | 685.800 | 458.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2076 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường kênh Mười Thước B (xã Thuận Hưng) | Cầu bà Lê Thị Bết - Cầu Mười Nhiểu | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2077 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Sông Cái (xã Lương Tâm) | Bến phà - Cầu Bần Quỳ | 576.000 | 345.600 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2078 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Ngan Mồ - Tô Ma (xã Lương Tâm) | Đường tỉnh 930B - Cầu Tô Ma | 1.344.000 | 807.000 | 537.600 | 268.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2079 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Xẻo Mão Tây, xã Lương Tâm | Kênh Long Mỹ II - Sông nước trong | 1.344.000 | 807.000 | 537.600 | 268.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2080 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Long Mỹ II B (xã Lương Tâm) | UBND xã Lương Tâm - Đường tỉnh 931 | 1.344.000 | 807.000 | 537.600 | 268.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |