Trang chủ page 108
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2141 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường song song Quốc lộ 61 (thị trấn Kinh Cùng) | Chùa Long Hòa Tự - Giáp ranh xã Hòa An | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2142 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường song song Quốc lộ 61 (thị trấn Kinh Cùng) | Cầu Mẫu Giáo Sơn Ca - Giáp đường Kinh Cùng - Phương Phú | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2143 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cống Mười Thành - Cống Hai Bình | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2144 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cây Xăng Mỹ Tân - Cống Mười Thành | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2145 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cầu Kênh Giữa - Hết cây xăng Mỹ Tân | 5.220.000 | 3.132.000 | 2.088.000 | 1.044.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2146 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Giáp ranh đường Kênh Tám Ngàn cụt - Cầu Kênh Giữa | 5.700.000 | 3.420.000 | 2.280.000 | 1.140.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2147 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu dân cư nông thôn mới và chợ xã Hỏa Lựu | Đường số 1, số 2, số 3, số 5 - | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2148 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Xã Lương Nghĩa | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 68.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2149 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Xã Vĩnh Viễn A | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 68.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2150 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Thị trấn Vĩnh Viễn | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2151 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Xã Lương Tâm | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 68.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2152 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Xã Xà Phiên | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 68.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2153 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Xã Thuận Hòa | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2154 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Xã Vĩnh Thuận Đông | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2155 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Xã Thuận Hưng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2156 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Xã Lương Nghĩa | Đất chăn nuôi tập trung - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2157 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Xã Vĩnh Viễn A | Đất chăn nuôi tập trung - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2158 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Thị trấn Vĩnh Viễn | Đất chăn nuôi tập trung - | 98.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2159 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Xã Lương Tâm | Đất chăn nuôi tập trung - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2160 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Xã Xà Phiên | Đất chăn nuôi tập trung - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |