Trang chủ page 111
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 27 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2202 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 25 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2203 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 23 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2204 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 20 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2205 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường ô tô Kinh Cùng - Phương Phú | Quốc lộ 61 - Cầu Bảy Chồn | 864.000 | 519.000 | 345.600 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2206 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 22 | Đường số 29 - Hùng Vương | 3.872.000 | 2.324.000 | 1.548.800 | 775.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2207 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu bờ Tràm | Ranh khu vượt lũ Cây Dương - Lộ Kênh Bờ Tràm | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2208 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào Kênh Tám Ngàn cụt | Quốc lộ 61 - Cầu Kênh Tám Ngàn cụt | 3.848.000 | 2.308.800 | 1.540.000 | 769.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2209 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường xuống Nhà máy nước | Quốc lộ 61 - Kênh chợ thị trấn Kinh Cùng | 3.848.000 | 2.308.800 | 1.540.000 | 769.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2210 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Hai đường cặp dãy Nhà lồng chợ | Đường nhựa 2,5m - | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2211 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Hai đường cặp dãy Nhà lồng chợ | Đường nhựa 9m (Đường dẫn vào Dự án khu thương mại Hồng Phát) - | 4.736.000 | 2.841.600 | 1.895.000 | 948.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2212 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ thị trấn Kinh Cùng | Giáp ranh nhà bà Trần Thị Liên - Đường lộ vào kênh Tám ngàn cụt | 4.488.000 | 2.692.800 | 1.796.000 | 897.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2213 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ thị trấn Kinh Cùng | Giáp ranh nhà ông Trần Văn Phừng - Đường lộ vào kênh Tám ngàn cụt | 4.488.000 | 2.692.800 | 1.796.000 | 897.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2214 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ thị trấn Kinh Cùng | Cầu Kênh chợ - Đường xuống Nhà máy nước | 4.488.000 | 2.692.800 | 1.796.000 | 897.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2215 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ thị trấn Kinh Cùng | Cầu Kênh giữa - Kênh chợ thị trấn Kinh Cùng | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2216 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Hai đường song song sau nhà lồng chợ Búng Tàu | Ranh nhà lồng chợ - Ranh đất Hai Thành | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2217 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường lộ chợ Búng Tàu | Cầu mới Mười Biếu - Giáp ranh xã Hiệp Hưng | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2218 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường lộ chợ Búng Tàu | Giáp ranh móng cầu cũ Búng Tàu - Cầu mới Mười Biếu (Đường cặp kênh ngang) | 1.408.000 | 844.800 | 564.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2219 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường lộ chợ Búng Tàu | Giáp chân móng cầu cũ Búng Tàu (nhà anh Tiên) - Đến hết ranh đất nhà anh Nguyễn Văn Mỹ | 1.891.000 | 1.134.600 | 757.000 | 379.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2220 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường lộ chợ Búng Tàu | Giáp ranh móng cầu cũ Búng Tàu - Ranh Nhị Tỳ (Đường cặp Kênh xáng Búng Tàu) | 1.891.000 | 1.134.600 | 757.000 | 379.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |