Trang chủ page 116
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 4 Khu dân cư Phụng Hiệp | Đường số 5 dự mở - Hết lộ nhựa | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2302 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 3 Khu dân cư Phụng Hiệp | Đường số 22 - Đường số 4 | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2303 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 6 | Đường Hùng Vương - Đường số 1 | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 510.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2304 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 5 | Đường 30 Tháng 4 - Giáp ranh nhà ông Tám Nhỏ | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 510.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2305 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 1 | Đường số 5 - Đường số 6 | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 510.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2306 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 10 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường D3 - Đường 3 Tháng 2 | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2307 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D4 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường D3 - Đường 3 Tháng 2 | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2308 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D3 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2309 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D2 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2310 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường D1 (khu dân cư thương mại thị trấn Cây Dương) | Đường 3 Tháng 2 - Đường Đoàn Văn Chia | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2311 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Thép | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2312 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 27 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2313 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 25 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2314 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 23 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2315 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 20 | Đường Trương Thị Hoa - Đường Nguyễn Văn Quang | 2.340.000 | 1.404.000 | 936.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2316 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường ô tô Kinh Cùng - Phương Phú | Quốc lộ 61 - Cầu Bảy Chồn | 648.000 | 388.800 | 260.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2317 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 22 | Đường số 29 - Hùng Vương | 2.904.000 | 1.743.000 | 1.161.600 | 580.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2318 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào khu bờ Tràm | Ranh khu vượt lũ Cây Dương - Lộ Kênh Bờ Tràm | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2319 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào Kênh Tám Ngàn cụt | Quốc lộ 61 - Cầu Kênh Tám Ngàn cụt | 2.886.000 | 1.731.600 | 1.155.000 | 578.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2320 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường xuống Nhà máy nước | Quốc lộ 61 - Kênh chợ thị trấn Kinh Cùng | 2.886.000 | 1.731.600 | 1.155.000 | 578.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |