Trang chủ page 117
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2321 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Hai đường cặp dãy Nhà lồng chợ | Đường nhựa 2,5m - | 3.150.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 630.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2322 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Hai đường cặp dãy Nhà lồng chợ | Đường nhựa 9m (Đường dẫn vào Dự án khu thương mại Hồng Phát) - | 3.552.000 | 2.132.000 | 1.420.800 | 711.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2323 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ thị trấn Kinh Cùng | Giáp ranh nhà bà Trần Thị Liên - Đường lộ vào kênh Tám ngàn cụt | 3.366.000 | 2.019.600 | 1.347.000 | 674.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2324 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ thị trấn Kinh Cùng | Giáp ranh nhà ông Trần Văn Phừng - Đường lộ vào kênh Tám ngàn cụt | 3.366.000 | 2.019.600 | 1.347.000 | 674.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2325 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ thị trấn Kinh Cùng | Cầu Kênh chợ - Đường xuống Nhà máy nước | 3.366.000 | 2.019.600 | 1.347.000 | 674.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2326 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ thị trấn Kinh Cùng | Cầu Kênh giữa - Kênh chợ thị trấn Kinh Cùng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2327 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Hai đường song song sau nhà lồng chợ Búng Tàu | Ranh nhà lồng chợ - Ranh đất Hai Thành | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2328 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường lộ chợ Búng Tàu | Cầu mới Mười Biếu - Giáp ranh xã Hiệp Hưng | 945.000 | 567.000 | 378.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2329 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường lộ chợ Búng Tàu | Giáp ranh móng cầu cũ Búng Tàu - Cầu mới Mười Biếu (Đường cặp kênh ngang) | 1.056.000 | 633.600 | 423.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2330 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường lộ chợ Búng Tàu | Giáp chân móng cầu cũ Búng Tàu (nhà anh Tiên) - Đến hết ranh đất nhà anh Nguyễn Văn Mỹ | 1.418.000 | 850.800 | 568.000 | 283.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2331 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường lộ chợ Búng Tàu | Giáp ranh móng cầu cũ Búng Tàu - Ranh Nhị Tỳ (Đường cặp Kênh xáng Búng Tàu) | 1.418.000 | 850.800 | 568.000 | 283.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2332 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Cầu mới Mười Biếu - Cầu Ranh Án | 764.000 | 459.000 | 305.600 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2333 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | Cầu mới Mười Biếu - Giáp ranh xã Hiệp Hưng | 762.000 | 458.000 | 304.800 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2334 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 928 | UBND thị trấn Búng Tàu - Cầu mới Mười Biếu | 762.000 | 458.000 | 304.800 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2335 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Quản lộ Phụng Hiệp (thuộc thị trấn Búng Tàu) | Kênh Năm Bài - Ranh huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng | 1.125.000 | 675.000 | 450.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2336 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường ô tô về xã Tân Phước Hưng | Cầu mới Mười Biếu - Cầu Bùi Kiệm | 705.000 | 423.000 | 282.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2337 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào Khu dân cư vượt lũ thị trấn Cây Dương | Các đường nội bộ còn lại - | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2338 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào Khu dân cư vượt lũ thị trấn Cây Dương | Đường 30 Tháng 4 - Ranh khu dân cư | 1.056.000 | 633.600 | 423.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2339 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Trương Thị Hoa | Đường số 29 - Đường số 20 | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2340 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường số 29 | Nguyễn Văn Quang - Đường số 22 | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |