Trang chủ page 121
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường ô tô về xã Hiệp Hưng | Giáp Đường tỉnh 928 - Cầu Mười Hùng | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2402 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 925B | Quốc lộ 1A - Ranh xã Đông Phước (huyện Châu Thành) | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2403 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Phương Phú | Đường tỉnh 928B - Các đường nội ô chợ (ranh đất Hai Việt) | 1.495.000 | 897.000 | 598.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2404 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Hòa Mỹ | Đường tỉnh 928 - Các đường nội ô chợ | 1.679.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2405 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Tân Long | Bến đò Ngã Sáu - Ranh xã Đông Phước | 1.995.000 | 1.197.000 | 798.000 | 399.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2406 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Tân Long | Quốc lộ 1A - Bến đò Ngã Sáu | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2407 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Tân Long | Quốc lộ 1A - Nhà Máy nước | 3.070.000 | 1.842.000 | 1.228.000 | 614.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2408 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Quốc lộ 1A (Cặp nhà Trần Mỹ Tho) - Hết ranh chợ mới | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2409 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Các đường nội ô trong chợ cũ - | 2.520.000 | 1.512.000 | 1.008.000 | 504.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2410 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Quốc lộ 1A - Cầu qua Trường trung học cơ sở Long Thạnh | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2411 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Quốc lộ 1A - Kênh mương lộ (Trường THCS Long Thạnh) | 2.600.000 | 1.560.000 | 1.040.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2412 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Cái Sơn | Đường cặp kênh Tư So và các đường nội ô chợ - Ranh Ba Lập | 3.381.000 | 2.029.000 | 1.354.000 | 677.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2413 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Lộ ranh làng xã Thạnh Hòa | Cầu Hai Sẩm - Cầu Rạch Chanh | 575.000 | 345.000 | 300.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2414 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Lộ ranh làng xã Thạnh Hòa | Quốc lộ 61 - Cầu Hai Sẩm | 805.000 | 483.000 | 322.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2415 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Lộ Thanh Niên | Quốc lộ 61 - Sông Tầm Vu | 1.100.000 | 660.000 | 440.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2416 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi ấp 3 xã Thạnh Hòa | Cầu Sơn Đài - Cầu Tha La | 1.012.000 | 608.000 | 405.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2417 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi ấp 3 xã Thạnh Hòa | UBND xã Thạnh Hòa - Cầu Sơn Đài | 1.375.000 | 825.000 | 550.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2418 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi ấp 3 xã Thạnh Hòa | Quốc lộ 61 - Hết UBND xã Thạnh Hòa | 1.760.000 | 1.056.000 | 704.000 | 352.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2419 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi ấp 2 xã Thạnh Hòa | Cầu Xáng Bộ - Rạch Bà Triệu | 1.150.000 | 690.000 | 460.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2420 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi phố 10 căn | Đầu mương lộ Quốc lộ 1A - Cầu Xáng Bộ | 1.150.000 | 690.000 | 460.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |