Trang chủ page 126
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 925B | Quốc lộ 1A - Ranh xã Đông Phước (huyện Châu Thành) | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2502 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Phương Phú | Đường tỉnh 928B - Các đường nội ô chợ (ranh đất Hai Việt) | 1.196.000 | 717.600 | 479.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2503 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Hòa Mỹ | Đường tỉnh 928 - Các đường nội ô chợ | 1.344.000 | 807.000 | 537.600 | 268.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2504 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Tân Long | Bến đò Ngã Sáu - Ranh xã Đông Phước | 1.596.000 | 957.600 | 639.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2505 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Tân Long | Quốc lộ 1A - Bến đò Ngã Sáu | 2.304.000 | 1.383.000 | 921.600 | 460.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2506 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Tân Long | Quốc lộ 1A - Nhà Máy nước | 2.456.000 | 1.473.600 | 983.000 | 492.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2507 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Quốc lộ 1A (Cặp nhà Trần Mỹ Tho) - Hết ranh chợ mới | 2.016.000 | 1.209.600 | 807.000 | 404.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2508 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Các đường nội ô trong chợ cũ - | 2.016.000 | 1.209.600 | 807.000 | 404.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2509 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Quốc lộ 1A - Cầu qua Trường trung học cơ sở Long Thạnh | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2510 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Quốc lộ 1A - Kênh mương lộ (Trường THCS Long Thạnh) | 2.080.000 | 1.248.000 | 832.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2511 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Cái Sơn | Đường cặp kênh Tư So và các đường nội ô chợ - Ranh Ba Lập | 2.705.000 | 1.623.000 | 1.082.000 | 541.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2512 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Lộ ranh làng xã Thạnh Hòa | Cầu Hai Sẩm - Cầu Rạch Chanh | 460.000 | 276.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2513 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Lộ ranh làng xã Thạnh Hòa | Quốc lộ 61 - Cầu Hai Sẩm | 644.000 | 387.000 | 257.600 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2514 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Lộ Thanh Niên | Quốc lộ 61 - Sông Tầm Vu | 880.000 | 528.000 | 352.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2515 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi ấp 3 xã Thạnh Hòa | Cầu Sơn Đài - Cầu Tha La | 810.000 | 486.000 | 324.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2516 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi ấp 3 xã Thạnh Hòa | UBND xã Thạnh Hòa - Cầu Sơn Đài | 1.100.000 | 660.000 | 440.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2517 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi ấp 3 xã Thạnh Hòa | Quốc lộ 61 - Hết UBND xã Thạnh Hòa | 1.408.000 | 844.800 | 564.000 | 281.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2518 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi ấp 2 xã Thạnh Hòa | Cầu Xáng Bộ - Rạch Bà Triệu | 920.000 | 552.000 | 368.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2519 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi phố 10 căn | Đầu mương lộ Quốc lộ 1A - Cầu Xáng Bộ | 920.000 | 552.000 | 368.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2520 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường về cầu Nhị Hồng | Đất nhà Đinh Văn Vẹn - Đầu cầu Nhị Hồng | 1.288.000 | 772.800 | 516.000 | 257.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |