Trang chủ page 131
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2601 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Phương Phú | Đường tỉnh 928B - Các đường nội ô chợ (ranh đất Hai Việt) | 897.000 | 539.000 | 358.800 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2602 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Hòa Mỹ | Đường tỉnh 928 - Các đường nội ô chợ | 1.008.000 | 604.800 | 404.000 | 201.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2603 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Tân Long | Bến đò Ngã Sáu - Ranh xã Đông Phước | 1.197.000 | 719.000 | 478.800 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2604 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Tân Long | Quốc lộ 1A - Bến đò Ngã Sáu | 1.728.000 | 1.036.800 | 692.000 | 345.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2605 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Tân Long | Quốc lộ 1A - Nhà Máy nước | 1.842.000 | 1.106.000 | 736.800 | 369.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2606 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Quốc lộ 1A (Cặp nhà Trần Mỹ Tho) - Hết ranh chợ mới | 1.512.000 | 908.000 | 604.800 | 303.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2607 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Các đường nội ô trong chợ cũ - | 1.512.000 | 908.000 | 604.800 | 303.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2608 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Quốc lộ 1A - Cầu qua Trường trung học cơ sở Long Thạnh | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2609 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Long Thạnh | Quốc lộ 1A - Kênh mương lộ (Trường THCS Long Thạnh) | 1.560.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2610 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Cái Sơn | Đường cặp kênh Tư So và các đường nội ô chợ - Ranh Ba Lập | 2.029.000 | 1.218.000 | 811.600 | 405.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2611 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Lộ ranh làng xã Thạnh Hòa | Cầu Hai Sẩm - Cầu Rạch Chanh | 345.000 | 207.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2612 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Lộ ranh làng xã Thạnh Hòa | Quốc lộ 61 - Cầu Hai Sẩm | 483.000 | 289.800 | 194.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2613 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Lộ Thanh Niên | Quốc lộ 61 - Sông Tầm Vu | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2614 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi ấp 3 xã Thạnh Hòa | Cầu Sơn Đài - Cầu Tha La | 608.000 | 364.800 | 244.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2615 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi ấp 3 xã Thạnh Hòa | UBND xã Thạnh Hòa - Cầu Sơn Đài | 825.000 | 495.000 | 330.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2616 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi ấp 3 xã Thạnh Hòa | Quốc lộ 61 - Hết UBND xã Thạnh Hòa | 1.056.000 | 633.600 | 423.000 | 212.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2617 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi ấp 2 xã Thạnh Hòa | Cầu Xáng Bộ - Rạch Bà Triệu | 690.000 | 414.000 | 276.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2618 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường đi phố 10 căn | Đầu mương lộ Quốc lộ 1A - Cầu Xáng Bộ | 690.000 | 414.000 | 276.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2619 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường về cầu Nhị Hồng | Đất nhà Đinh Văn Vẹn - Đầu cầu Nhị Hồng | 966.000 | 579.600 | 387.000 | 194.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2620 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường về cầu Nhị Hồng | Đầu cầu nhà Năm Bích - Hết đất nhà Đinh Văn Vẹn | 1.149.000 | 690.000 | 459.600 | 229.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |