Trang chủ page 135
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2681 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Bình Thành phục vụ dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2028 | Đường N1, N2 có cùng lộ giới 13m (3,5-6-3,5) - | 2.760.000 | 1.656.000 | 1.104.000 | 552.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2682 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Bình Thành phục vụ dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2027 | Đường D1, D2 có cùng lộ giới 14m (3,5-7-3,5) - | 2.899.000 | 1.740.000 | 1.159.600 | 579.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2683 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Bình Thành phục vụ dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2026 | Đường tỉnh 925B dự kiến có lộ giới 18m (5-8-5). - | 3.044.000 | 1.827.000 | 1.217.600 | 608.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2684 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Bình Thành phục vụ dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2025 | Đường ô tô về trung tâm xã Bình Thành (đoạn từ kênh Hai Hòe đến UBND xã Bình Thành). - | 3.044.000 | 1.827.000 | 1.217.600 | 608.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2685 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường ô tô về trung tâm xã Thạnh Hòa | Đoạn từ cầu Tha La - Hết đường | 479.000 | 288.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2686 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Tân Long | Đường nhựa đấu nối vào đường tỉnh 925B - | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2687 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ đa chức năng Minh Trí | Các tuyến đường nội bộ theo qui hoạch chi tiết xây dựng - | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2688 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Rạch Gòi | Cầu Ba Láng - Cầu sắt cũ Rạch Gòi | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2689 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Rạch Gòi | Quốc lộ 61 - Cầu sắt cũ Rạch Gòi | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2690 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Phú Khởi | Các đường nội bộ trong chợ - | 1.380.000 | 828.000 | 552.000 | 276.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2691 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Thạnh Hòa | Các đường nội bộ trong chợ - | 1.380.000 | 828.000 | 552.000 | 276.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2692 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường về xã Đông Phước A (Địa bàn xã Long Thạnh) | Quốc lộ 1A - Kênh Xáng Cái Răng | 1.632.000 | 980.000 | 652.800 | 327.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2693 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường về trung tâm xã Long Thạnh | Quốc lộ 1A - Cầu 3 Thuấn | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2694 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào bãi rác Hòa An | Đường tỉnh 927 - Bãi rác Hòa An | 605.000 | 363.000 | 242.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2695 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu thương mại chợ Cầu Trắng | Hai trục đường chính cặp nhà lồng - | 3.520.000 | 2.112.000 | 1.408.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2696 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu thương mại chợ Cầu Trắng | Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng - | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2697 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường dẫn vào khu thương mại chợ Cầu Trắng | Quốc lộ 1A - Khu thương mại chợ Cầu Trắng | 3.680.000 | 2.208.000 | 1.472.000 | 736.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2698 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường dẫn vào khu tái định cư Tân Long | Quốc lộ 1A - Khu tái định cư Tân Long | 1.740.000 | 1.044.000 | 696.000 | 348.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2699 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường về trung tâm xã Phụng Hiệp | Cầu Sậy Nếu - Cầu Đất Sét | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2700 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường ô tô về xã Hiệp Hưng | Giáp Đường tỉnh 928 - Cầu Mười Hùng | 864.000 | 519.000 | 345.600 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |