Trang chủ page 140
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2781 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Bình Thành phục vụ dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2027 | Đường D1, D2 có cùng lộ giới 14m (3,5-7-3,5) - | 2.174.000 | 1.305.000 | 869.600 | 434.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2782 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Bình Thành phục vụ dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2026 | Đường tỉnh 925B dự kiến có lộ giới 18m (5-8-5). - | 2.283.000 | 1.369.800 | 914.000 | 456.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2783 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Bình Thành phục vụ dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2025 | Đường ô tô về trung tâm xã Bình Thành (đoạn từ kênh Hai Hòe đến UBND xã Bình Thành). - | 2.283.000 | 1.369.800 | 914.000 | 456.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2784 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường ô tô về trung tâm xã Thạnh Hòa | Đoạn từ cầu Tha La - Hết đường | 359.000 | 216.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2785 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu tái định cư xã Tân Long | Đường nhựa đấu nối vào đường tỉnh 925B - | 975.000 | 585.000 | 390.000 | 195.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2786 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ đa chức năng Minh Trí | Các tuyến đường nội bộ theo qui hoạch chi tiết xây dựng - | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2787 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Rạch Gòi | Cầu Ba Láng - Cầu sắt cũ Rạch Gòi | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2788 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Rạch Gòi | Quốc lộ 61 - Cầu sắt cũ Rạch Gòi | 2.340.000 | 1.404.000 | 936.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2789 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Phú Khởi | Các đường nội bộ trong chợ - | 1.035.000 | 621.000 | 414.000 | 207.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2790 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Chợ Thạnh Hòa | Các đường nội bộ trong chợ - | 1.035.000 | 621.000 | 414.000 | 207.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2791 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường về xã Đông Phước A (Địa bàn xã Long Thạnh) | Quốc lộ 1A - Kênh Xáng Cái Răng | 1.224.000 | 735.000 | 489.600 | 244.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2792 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường về trung tâm xã Long Thạnh | Quốc lộ 1A - Cầu 3 Thuấn | 900.000 | 540.000 | 360.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2793 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường vào bãi rác Hòa An | Đường tỉnh 927 - Bãi rác Hòa An | 454.000 | 273.000 | 181.600 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2794 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu thương mại chợ Cầu Trắng | Hai trục đường chính cặp nhà lồng - | 2.640.000 | 1.584.000 | 1.056.000 | 528.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2795 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Khu thương mại chợ Cầu Trắng | Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng - | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2796 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường dẫn vào khu thương mại chợ Cầu Trắng | Quốc lộ 1A - Khu thương mại chợ Cầu Trắng | 2.760.000 | 1.656.000 | 1.104.000 | 552.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2797 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường dẫn vào khu tái định cư Tân Long | Quốc lộ 1A - Khu tái định cư Tân Long | 1.305.000 | 783.000 | 522.000 | 261.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2798 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường về trung tâm xã Phụng Hiệp | Cầu Sậy Nếu - Cầu Đất Sét | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2799 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường ô tô về xã Hiệp Hưng | Giáp Đường tỉnh 928 - Cầu Mười Hùng | 648.000 | 388.800 | 260.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2800 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường tỉnh 925B | Quốc lộ 1A - Ranh xã Đông Phước (huyện Châu Thành) | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |