Trang chủ page 144
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2861 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Tri Phương | Nguyễn Huệ - Nguyễn Chí Thanh | 4.575.000 | 2.745.000 | 1.830.000 | 915.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2862 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Lê Quý Đôn | Nguyễn Huệ - Nguyễn Trung Trực | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2863 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Hùng Vương | Cầu 30 Tháng 4 - Nguyễn Tri Phương | 6.525.000 | 3.915.000 | 2.610.000 | 1.305.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2864 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Ngô Quốc Trị | Nguyễn Huệ - Nguyễn Chí Thanh | 6.525.000 | 3.915.000 | 2.610.000 | 1.305.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2865 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn Nàng Mau (Chợ cũ) | 30 Tháng 4 - Kênh Hậu | 6.525.000 | 3.915.000 | 2.610.000 | 1.305.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2866 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến mương lộ song song Đường 30 Tháng 4 | Cầu Nàng Mau - Ranh xã Vị Thắng | 3.546.000 | 2.127.600 | 1.419.000 | 710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2867 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến mương lộ song song Đường 30 Tháng 4 | Chùa Tịnh xá Ngọc Long - Nguyễn Chí Thanh | 2.640.000 | 1.584.000 | 1.056.000 | 528.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2868 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Tuyến mương lộ song song Đường 30 Tháng 4 | Ranh xã Vị Thủy - Chùa Tịnh xá Ngọc Long | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2869 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường 30 Tháng 4 | Cầu Nàng Mau - Ranh xã Vị Thắng | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.620.000 | 810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2870 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường 30 Tháng 4 | Trạm Biến Điện - Cống Hai Lai | 4.050.000 | 2.430.000 | 1.620.000 | 810.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2871 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường 30 Tháng 4 | Cầu Nàng Mau - Trạm Biến Điện | 8.475.000 | 5.085.000 | 3.390.000 | 1.695.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2872 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Xã Bình Thành | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2873 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Phước Hưng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2874 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hòa An | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2875 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phụng Hiệp | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2876 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phương Phú | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2877 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hiệp Hưng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2878 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Xã Hòa Mỹ | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2879 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Xã Phương Bình | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2880 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Xã Tân Bình | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |