Trang chủ page 162
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3221 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Tường | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3222 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Trung | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3223 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Thuận Tây | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3224 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thắng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3225 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Trung | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3226 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Đông | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3227 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Bình | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3228 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3229 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thủy | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3230 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Thị trấn Nàng Mau | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3231 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Tường | Đất chăn nuôi tập trung - | 101.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3232 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Trung | Đất chăn nuôi tập trung - | 101.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3233 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Thuận Tây | Đất chăn nuôi tập trung - | 101.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3234 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thắng | Đất chăn nuôi tập trung - | 101.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3235 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Trung | Đất chăn nuôi tập trung - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3236 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Đông | Đất chăn nuôi tập trung - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3237 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Bình | Đất chăn nuôi tập trung - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3238 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh | Đất chăn nuôi tập trung - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3239 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thủy | Đất chăn nuôi tập trung - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3240 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Thị trấn Nàng Mau | Đất chăn nuôi tập trung - | 116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |