Trang chủ page 164
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3261 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Tường | - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3262 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Trung | - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3263 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Thuận Tây | - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3264 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thắng | - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3265 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Trung | - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3266 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Đông | - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3267 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Bình | - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3268 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh | - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3269 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thủy | - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3270 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Thị trấn Nàng Mau | - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3271 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Tường | Đất trồng cây hàng năm khác - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3272 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Trung | Đất trồng cây hàng năm khác - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3273 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vĩnh Thuận Tây | Đất trồng cây hàng năm khác - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3274 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thắng | Đất trồng cây hàng năm khác - | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3275 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Trung | Đất trồng cây hàng năm khác - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3276 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Đông | Đất trồng cây hàng năm khác - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3277 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Bình | Đất trồng cây hàng năm khác - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3278 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thanh | Đất trồng cây hàng năm khác - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3279 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Xã Vị Thủy | Đất trồng cây hàng năm khác - | 93.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3280 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Thị trấn Nàng Mau | Đất trồng cây hàng năm khác - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |