Trang chủ page 190
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3781 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến Chín Ẩn - Rạch Ngây - Xã Tân Thành | Vàm Rạch Ngây - Giáp xã Phú Tân | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3782 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến Chín Ẩn - Rạch Ngây - Xã Tân Thành | Cầu Tư Truyện - Vàm Rạch Ngây | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3783 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến Chín Ẩn - Rạch Ngây - Xã Tân Thành | Cầu Đoàn Thanh Niên - Cầu Tư Truyện | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3784 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến Kênh nhỏ dài - Xã Tân Thành | Cầu Chín Ẩn - Cầu Đoàn Thanh Niên | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3785 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến kênh Chữ T - Xã Tân Thành | Vàm Kênh Chữ T (tuyến trái) - Giáp ranh xã Phú Hữu (tuyến trái) | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3786 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến kênh Chữ T - Xã Tân Thành | Nhà thông tin ấp Bảy Thưa - Giáp ranh xã Phú Hữu (tuyến phải) | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3787 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến kênh Chữ T - Xã Tân Thành | Vàm Kênh Chữ T (tuyến phải) - Nhà thông tin ấp Bảy Thưa | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3788 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến kênh Hoàng Anh - Xã Tân Thành | Vàm Kênh Ba Vũ (ngang kênh Chín Rù Rì, tuyến trái) - Giáp ranh xã Phú Hữu (huyện Châu Thành) | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3789 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến Chín Rù Rì (tuyến phải) - Xã Tân Thành | Cầu Chín Rù Rì - Kênh Ông | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3790 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến kênh Mười Sơ - Xã Tân Thành | Cầu Mười Sơ (tuyến phải và trái) - Kênh Ông | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3791 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến kênh Ông (tuyến phải) - Xã Tân Thành | Cầu Kênh Ông - Kênh Chữ T | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3792 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Đường về trung tâm xã Tân Thành (lộ cũ) - Xã Tân Thành | Ngã ba lộ mới (đường tránh) - Cầu Ngã tư Sơn Phú 2A (đường lộ cũ) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3793 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến lộ Sơn Phú 2 dọc kênh Thầy Cai (tuyến phải) - Xã Tân Thành | Ngã tư Sơn Phú 2A - Giáp ranh xã Phú Tân (huyện Châu Thành) | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3794 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến kênh Sơn Phú (tuyến phải) - Xã Tân Thành | Giáp ranh xã Đại Thành - Ngã tư Sơn Phú 2A | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3795 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến kênh Bảy Thưa (tuyến phải) - Xã Tân Thành | Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong - Giáp ranh xã Đông Phước (huyện Châu Thành) | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3796 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến kênh Bảy Thưa (tuyến trái) - Xã Tân Thành | Ngã tư Sơn Phú 2A - Giáp ranh xã Đông Phước (huyện Châu Thành) | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3797 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến cặp sông Cái Côn (tuyến trái) - Xã Tân Thành | Vàm Bưng Thầy Tầng - Vàm Gạch Ngây (Trường TH Tân Thành 2 ấp Đông An 2A) | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3798 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến cặp sông Cái Côn (tuyến phải) - Xã Tân Thành | Vàm Bưng Thầy Tầng - Ranh xã Phú Tân (huyện Châu Thành) | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3799 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến Kênh Đứng (tuyến phải) - Xã Tân Thành | Ngã tư Sơn Phú 2A - Cầu Sáu Tình (Tuyến kênh Cà Ớt) | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3800 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Tuyến Kênh Đứng (tuyến trái) - Xã Tân Thành | Ngã tư Sơn Phú 2A - Vàm Bưng Thầy Tầng | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |