Trang chủ page 200
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3981 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường 3 Tháng 2 | Cầu Trà Ban - Cách Mạng Tháng Tám | 9.600.000 | 5.760.000 | 3.840.000 | 1.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3982 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Nguyễn Văn Trỗi - Chiêm Thành Tấn | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3983 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Chiêm Thành Tấn - Đường tỉnh 930 | 6.250.000 | 3.750.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3984 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Đường tỉnh 930 - Sông Cái Lớn | 6.250.000 | 3.750.000 | 2.500.000 | 1.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3985 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Đường 3 Tháng 2 - Trần Phú | 11.250.000 | 6.750.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3986 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Võ Thị Sáu | Nguyễn Trung Trực - Cách Mạng Tháng Tám | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3987 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Nguyễn Văn Trỗi | Nguyễn Trung Trực - Cách Mạng Tháng Tám | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.640.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3988 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường 30 Tháng 4 | Quốc lộ 61B - Cách Mạng Tháng Tám | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3989 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường 30 Tháng 4 | Nguyễn Huệ - Vòng xuyến Cách Mạng Tháng Tám | 11.250.000 | 6.750.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3990 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường 30 Tháng 4 | Nguyễn Huệ - Đường tỉnh 930 | 12.500.000 | 7.500.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3991 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Hai Bà Trưng | Nguyễn Trung Trực - Cách Mạng Tháng Tám | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.080.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3992 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Nguyễn Trung Trực | Nhà thờ Thánh Tâm - Cống Hai Thiên | 3.914.000 | 2.349.000 | 1.565.600 | 782.800 | 0 | Đất ở đô thị |
3993 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Nguyễn Trung Trực | Đường tỉnh 930 - Nhà thờ Thánh Tâm | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3994 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Nguyễn Trung Trực | Đường Hai Bà Trưng - Đường tỉnh 930 | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3995 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Nguyễn Việt Hồng | Đường 30 Tháng 4 - Cách Mạng Tháng Tám | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3996 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Nguyễn Việt Hồng | Nguyễn Trung Trực - Đường 30 Tháng 4 | 7.700.000 | 4.620.000 | 3.080.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3997 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Xã Tân Thành | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 117.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3998 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Phường Hiệp Lợi | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3999 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Xã Đại Thành | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 117.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4000 | Hậu Giang | Thành phố Ngã Bảy | Phường Hiệp Thành | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |