Trang chủ page 202
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4021 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Dự án nhà ở cho người có thu nhập thấp tại khu vực 5, phường Thuận An, thị xã Long Mỹ | Cả khu (trừ thửa đất tiếp giáp Đường Cách Mạng Tháng Tám) - | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4022 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Chủ Mỹ | Sông Cái Lớn - Kênh Xáng Lái Hiếu | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4023 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Cặp Kênh Hồ Tỷ | Kênh Tắc - Quốc lộ 61B | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4024 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Cặp kênh Ông Cả | Quốc lộ 61B - Sông Cái Lớn | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4025 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Cựa Gà (Khu vực An Hòa) | Quốc lộ 61B - Kênh Xáng Nàng Mau II | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4026 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Cựa Gà (Khu vực Bình An) | Quốc lộ 61B - Kênh Xáng Nàng Mau II | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4027 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Lý Vàng | Quốc lộ 61B - Sông Cái Lớn | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4028 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Cặp Sông Cái Lớn | Cầu Vịnh Rẫy - Bến đò Chín Mun | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4029 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Kênh Xáng Lái Hiếu | Cầu Vịnh Rẫy - Kênh Tắc | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4030 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Kênh Tắc | Quốc lộ 61B - Kênh Xáng Lái Hiếu | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4031 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Kênh Tắc | Quốc lộ 61B - Kênh Ông Cả | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4032 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến cặp kênh Xáng Nàng Mau II | Khu vưc Bình Thạnh B - Cầu Ba Suy | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4033 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến rạch Giồng Sao đến Cầu Nốc Mít | Cầu Giồng Sao - Cầu Nốc Mít | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4034 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường nối vào Trường Mẫu Giáo Phượng Hồng | Quốc lộ 61 - Rạch Giồng Sao | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4035 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến cặp kênh Xáng Nàng Mau II ngang qua Cầu lộ Ba Suy đến Cầu Út Tiếu | Cầu Giồng Sao - Cầu Út Tiếu | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4036 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 930B (lộ bê tông 2m) | Cầu Trạm Bơm - Cầu Trắng | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4037 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 930B (lộ bê tông 2m) | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Trạm Bơm | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4038 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 930B (lộ bê tông 2m) | Nhà Bảy Trường - Cách Mạng Tháng Tám | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4039 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Quốc lộ 61B | Đoạn tránh trung tâm thị xã Long Mỹ - | 3.400.000 | 2.040.000 | 1.360.000 | 680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4040 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Quốc lộ 61 | Ranh huyện Vị Thủy - Kênh Sáu Điển | 3.952.000 | 2.372.000 | 1.580.800 | 791.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |