Trang chủ page 208
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4141 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến cặp kênh Xáng Nàng Mau II ngang qua Cầu lộ Ba Suy đến Cầu Út Tiếu | Cầu Giồng Sao - Cầu Út Tiếu | 600.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4142 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 930B (lộ bê tông 2m) | Cầu Trạm Bơm - Cầu Trắng | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4143 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 930B (lộ bê tông 2m) | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Trạm Bơm | 1.620.000 | 972.000 | 648.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4144 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 930B (lộ bê tông 2m) | Nhà Bảy Trường - Cách Mạng Tháng Tám | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4145 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Quốc lộ 61B | Đoạn tránh trung tâm thị xã Long Mỹ - | 2.550.000 | 1.530.000 | 1.020.000 | 510.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4146 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Quốc lộ 61 | Ranh huyện Vị Thủy - Kênh Sáu Điển | 2.964.000 | 1.779.000 | 1.185.600 | 592.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4147 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Khu vực Bình Thạnh B, phường Bình Thạnh | Cầu Ba Ly - Phạm Văn Nhờ | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4148 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu dân cư khu vực 2, phường Thuận An | Các nền vị trí còn lại - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4149 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu dân cư khu vực 2, phường Thuận An | Các nền mặt tiền đường Cách Mạng Tháng Tám - | 6.750.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4150 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Chợ phường Trà Lồng | Chợ phường Trà Lồng theo quy hoạch chi tiết xây dựng - | 3.780.000 | 2.268.000 | 1.512.000 | 756.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4151 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm phường Trà Lồng | Cầu Xẻo Xu - Cầu Ba Giáp (ranh xã Tân Phú) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4152 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm phường Trà Lồng | Cầu Tám Cựa - Kênh Quản lộ Phụng Hiệp | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4153 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm phường Trà Lồng | Kênh Tư Tiên - Ranh Phường 2 (Thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng) | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4154 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm phường Trà Lồng | Kênh Tư Kiến - Ranh xã Phương Phú (cặp kênh Quản lộ Phụng Hiệp) | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4155 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến giáp trung tâm phường Trà Lồng | Kênh Nhà Thờ (Bưu Điện) - Kênh Tư Kiến (cặp kênh Quản lộ Phụng Hiệp) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4156 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 928B | Đường Xẻo Cỏ Quản lộ Phụng Hiệp - Ngã tư Long Khánh | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4157 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 928B | Ngã tư Long Khánh - Cầu Xẻo Xu (ranh xã Phương Phú) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4158 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 928B | Cầu Tám Cựa - Cầu Ván | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4159 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 928B | Ranh xã Tân Phú - Cầu Tám Cựa | 1.350.000 | 810.000 | 540.000 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4160 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Nguyễn Quốc Thanh | Khu dân cư khu vực 2 - Cách Mạng Tháng Tám | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |