Trang chủ page 210
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4181 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu Tái định cư khu vực Bình Thạnh B | Vòng xuyến - Hết đường mặt tiền trường cấp 3 | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4182 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Quốc lộ 61B | Cách Mạng Tháng Tám - Quốc lộ 61B (Đoạn tránh trung tâm thị xã Long Mỹ) | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4183 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Quốc lộ 61B | Vòng xuyến - Cầu Long Mỹ | 4.416.000 | 2.649.600 | 1.767.000 | 884.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4184 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Quốc lộ 61B | Cầu Long Bình - Vòng xuyến | 3.240.000 | 1.944.000 | 1.296.000 | 648.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4185 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Quốc lộ 61B | Cầu lộ Ba Suy - Cầu Long Bình | 2.340.000 | 1.404.000 | 936.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4186 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Quốc lộ 61B | Cầu Giồng Sao - Cầu lộ Ba Suy | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4187 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Quốc lộ 61B | Ngã ba Vĩnh Tường - Cầu Giồng Sao | 2.340.000 | 1.404.000 | 936.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4188 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Nguyễn Huệ | Phạm Văn Nhờ - Đường dự mở | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4189 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Nguyễn Huệ | Cầu Phú Xuyên - Phạm Văn Nhờ | 4.440.000 | 2.664.000 | 1.776.000 | 888.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4190 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Nguyễn Huệ | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Phú Xuyên | 5.850.000 | 3.510.000 | 2.340.000 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4191 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường 3 Tháng 2 | Cầu Long Mỹ - Kênh Ba Nghiệp | 4.785.000 | 2.871.000 | 1.914.000 | 957.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4192 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường 3 Tháng 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Long Mỹ | 5.670.000 | 3.402.000 | 2.268.000 | 1.134.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4193 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường 3 Tháng 2 | Cầu Trà Ban - Cách Mạng Tháng Tám | 5.760.000 | 3.456.000 | 2.304.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4194 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Nguyễn Văn Trỗi - Chiêm Thành Tấn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4195 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Chiêm Thành Tấn - Đường tỉnh 930 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4196 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Đường tỉnh 930 - Sông Cái Lớn | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 750.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4197 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Cách Mạng Tháng Tám | Đường 3 Tháng 2 - Trần Phú | 6.750.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4198 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Võ Thị Sáu | Nguyễn Trung Trực - Cách Mạng Tháng Tám | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4199 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Nguyễn Văn Trỗi | Nguyễn Trung Trực - Cách Mạng Tháng Tám | 3.960.000 | 2.376.000 | 1.584.000 | 792.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4200 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường 30 Tháng 4 | Quốc lộ 61B - Cách Mạng Tháng Tám | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |