Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Hoàng Văn Thụ | Trần Thủ Độ - Hùng Vương | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
162 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Bế Văn Đàn | Âu Cơ - Trần Quang Khải | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
163 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Văn Quang | Phạm Văn Nhờ - Nguyễn Kim | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
164 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Tri Phương | Trần Thủ Độ - Hùng Vương | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
165 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Vị Nghĩa | Nguyễn Thị Minh Khai - Kênh Mương lộ 62 | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
166 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Chí Thanh | Trần Hưng Đạo - Giáp ranh xã Hỏa Lựu | 2.750.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | 550.000 | 0 | Đất ở đô thị |
167 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Nội vi trường phụ nữ | Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng - | 1.540.000 | 924.000 | 616.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
168 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Lê Thị Hồng Gấm | Kênh Mương Lộ 62 - Nguyễn Huệ nối dài | 1.900.000 | 1.140.000 | 760.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
169 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Cầu Nhà Cháy | 1.606.000 | 963.600 | 643.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
170 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Cầu Mò Om - Đại lộ Võ Nguyên Giáp | 2.030.000 | 1.218.000 | 812.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
171 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Kênh Mương lộ 62 - Cầu Mò Om | 2.900.000 | 1.740.000 | 1.160.000 | 580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
172 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Đồng Khởi | Ranh Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp - Giáp ranh xã Hỏa Lựu | 2.420.000 | 1.452.000 | 968.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
173 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Kênh Tắc Vị Bình | Cầu Xáng Hậu - Kênh Vị Bình | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
174 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Vị Bình B | Kênh Vị Bình - Kênh ranh huyện Vị Thủy | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
175 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Vị Bình | Kênh Mương lộ đường 3 Tháng 2 - Hết ranh phường III | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
176 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Viết Xuân | Cầu Nguyễn Viết Xuân - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu | 2.660.000 | 1.596.000 | 1.064.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
177 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường Nguyễn Viết Xuân | Trần Hưng Đạo - Cầu Nguyễn Viết Xuân | 3.800.000 | 2.280.000 | 1.520.000 | 760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
178 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường 1 tháng 5 nối dài | Kênh Xáng Hậu - Giáp ranh huyện Vị Thủy | 6.150.000 | 3.690.000 | 2.460.000 | 1.230.000 | 0 | Đất ở đô thị |
179 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường 1 tháng 5 nối dài | Kênh Quan Đế - Kênh Xáng Hậu | 8.100.000 | 4.860.000 | 3.240.000 | 1.620.000 | 0 | Đất ở đô thị |
180 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Đường vào Khu dân cư - Thương mại phường VII (586) | Trần Hưng Đạo - Ranh Khu dân cư - Thương mại | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |