Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Cựa Gà (Khu vực An Hòa) | Quốc lộ 61B - Kênh Xáng Nàng Mau II | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
122 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Cựa Gà (Khu vực Bình An) | Quốc lộ 61B - Kênh Xáng Nàng Mau II | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
123 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Lý Vàng | Quốc lộ 61B - Sông Cái Lớn | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
124 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Cặp Sông Cái Lớn | Cầu Vịnh Rẫy - Bến đò Chín Mun | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
125 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Kênh Xáng Lái Hiếu | Cầu Vịnh Rẫy - Kênh Tắc | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
126 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Kênh Tắc | Quốc lộ 61B - Kênh Xáng Lái Hiếu | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
127 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến Kênh Tắc | Quốc lộ 61B - Kênh Ông Cả | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến cặp kênh Xáng Nàng Mau II | Khu vưc Bình Thạnh B - Cầu Ba Suy | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến rạch Giồng Sao đến Cầu Nốc Mít | Cầu Giồng Sao - Cầu Nốc Mít | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
130 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường nối vào Trường Mẫu Giáo Phượng Hồng | Quốc lộ 61 - Rạch Giồng Sao | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
131 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Tuyến cặp kênh Xáng Nàng Mau II ngang qua Cầu lộ Ba Suy đến Cầu Út Tiếu | Cầu Giồng Sao - Cầu Út Tiếu | 800.000 | 480.000 | 360.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 930B (lộ bê tông 2m) | Cầu Trạm Bơm - Cầu Trắng | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
133 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 930B (lộ bê tông 2m) | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Trạm Bơm | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
134 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường tỉnh 930B (lộ bê tông 2m) | Nhà Bảy Trường - Cách Mạng Tháng Tám | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
135 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Quốc lộ 61B | Đoạn tránh trung tâm thị xã Long Mỹ - | 3.400.000 | 2.040.000 | 1.360.000 | 680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
136 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Quốc lộ 61 | Ranh huyện Vị Thủy - Kênh Sáu Điển | 3.952.000 | 2.372.000 | 1.580.800 | 791.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
137 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Đường Khu vực Bình Thạnh B, phường Bình Thạnh | Cầu Ba Ly - Phạm Văn Nhờ | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
138 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu dân cư khu vực 2, phường Thuận An | Các nền vị trí còn lại - | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
139 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Khu dân cư khu vực 2, phường Thuận An | Các nền mặt tiền đường Cách Mạng Tháng Tám - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
140 | Hậu Giang | Thị xã Long Mỹ | Chợ phường Trà Lồng | Chợ phường Trà Lồng theo quy hoạch chi tiết xây dựng - | 5.040.000 | 3.024.000 | 2.016.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |