Trang chủ page 17
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 321 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | TRƯƠNG VĂN THÀNH - TÂN HÒA 2 | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 322 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 - ĐƯỜNG 6 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 323 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | ĐƯỜNG 8 - ĐƯỜNG 10 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 324 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 325 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI - ĐƯỜNG 5 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 326 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 327 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG 2 | 1.600.000 | 800.000 | 640.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 328 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) - CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 329 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | HẺM SỐ 32 - NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 330 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI) - HẺM SỐ 32 | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 331 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI - CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 332 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI - CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 333 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 334 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 335 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 336 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 337 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 338 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 339 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG 385 | 3.120.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 998.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 340 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | MAN THIỆN - ĐƯỜNG 379 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |