Trang chủ page 37
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG - | 389.300.000 | 194.650.000 | 155.720.000 | 124.576.000 | 0 | Đất ở đô thị |
722 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG - | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
723 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
724 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG - | 149.900.000 | 74.950.000 | 59.960.000 | 47.968.000 | 0 | Đất ở đô thị |
725 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG - | 149.900.000 | 74.950.000 | 59.960.000 | 47.968.000 | 0 | Đất ở đô thị |
726 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG - | 153.500.000 | 76.750.000 | 61.400.000 | 49.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
727 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 169.400.000 | 84.700.000 | 67.760.000 | 54.208.000 | 0 | Đất ở đô thị |
728 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG - | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | 0 | Đất ở đô thị |
729 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG - | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | 0 | Đất ở đô thị |
730 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PASTEUR | HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT | 324.200.000 | 162.100.000 | 129.680.000 | 103.744.000 | 0 | Đất ở đô thị |
731 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PASTEUR | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - HÀM NGHI | 351.700.000 | 175.850.000 | 140.680.000 | 112.544.000 | 0 | Đất ở đô thị |
732 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG - | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | 0 | Đất ở đô thị |
733 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | NGÔ VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG - | 222.200.000 | 111.100.000 | 88.880.000 | 71.104.000 | 0 | Đất ở đô thị |
734 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG - | 227.300.000 | 113.650.000 | 90.920.000 | 72.736.000 | 0 | Đất ở đô thị |
735 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | NGUYỄN BỈNH KHIÊM - HOÀNG SA | 276.700.000 | 138.350.000 | 110.680.000 | 88.544.000 | 0 | Đất ở đô thị |
736 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | HAI BÀ TRƯNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 307.400.000 | 153.700.000 | 122.960.000 | 98.368.000 | 0 | Đất ở đô thị |
737 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG - | 146.600.000 | 73.300.000 | 58.640.000 | 46.912.000 | 0 | Đất ở đô thị |
738 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | NGUYỄN VĂN TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | 0 | Đất ở đô thị |
739 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | NGUYỄN VĂN THỦ | MẠC ĐĨNH CHI - HOÀNG SA | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | 0 | Đất ở đô thị |
740 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | NGUYỄN VĂN THỦ | HAI BÀ TRƯNG - MẠC ĐĨNH CHI | 225.500.000 | 112.750.000 | 90.200.000 | 72.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |