Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | THI SÁCH | TRỌN ĐƯỜNG - | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | SƯƠNG NGUYỆT ÁNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 358.700.000 | 179.350.000 | 143.480.000 | 114.784.000 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHÙNG KHẮC KHOAN | TRỌN ĐƯỜNG - | 174.300.000 | 87.150.000 | 69.720.000 | 55.776.000 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 294.400.000 | 147.200.000 | 117.760.000 | 94.208.000 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 204.900.000 | 102.450.000 | 81.960.000 | 65.568.000 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHẠM NGŨ LÃO | NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI | 327.900.000 | 163.950.000 | 131.160.000 | 104.928.000 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHẠM NGŨ LÃO | PHÓ ĐỨC CHÍNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA | 278.700.000 | 139.350.000 | 111.480.000 | 89.184.000 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG - | 285.600.000 | 142.800.000 | 114.240.000 | 91.392.000 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG - | 389.300.000 | 194.650.000 | 155.720.000 | 124.576.000 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG - | 266.400.000 | 133.200.000 | 106.560.000 | 85.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG - | 159.800.000 | 79.900.000 | 63.920.000 | 51.136.000 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG - | 149.900.000 | 74.950.000 | 59.960.000 | 47.968.000 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG - | 149.900.000 | 74.950.000 | 59.960.000 | 47.968.000 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG - | 153.500.000 | 76.750.000 | 61.400.000 | 49.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 169.400.000 | 84.700.000 | 67.760.000 | 54.208.000 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG - | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG - | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PASTEUR | HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT | 324.200.000 | 162.100.000 | 129.680.000 | 103.744.000 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | PASTEUR | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - HÀM NGHI | 351.700.000 | 175.850.000 | 140.680.000 | 112.544.000 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Hồ Chí Minh | Quận 1 | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG - | 409.900.000 | 204.950.000 | 163.960.000 | 131.168.000 | 0 | Đất ở đô thị |