Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY | 2.240.000 | 1.120.000 | 896.000 | 717.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
282 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI - CUỐI ĐƯỜNG | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
283 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
284 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 15 | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
285 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
286 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 138 | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
287 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
288 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
289 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
290 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | QUANG TRUNG - ĐƯỜNG 11 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
291 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI - ĐƯỜNG 8 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
292 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 11 | NGUYỄN VĂN TĂNG - HÀNG TRE | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
293 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
294 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CỔNG 1 SUỐI TIÊN - NAM CAO | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
295 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, | QUỐC LỘ 1A - CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
296 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CẦU XÂY 1 - ĐƯỜNG 671 | 1.920.000 | 960.000 | 768.000 | 614.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
297 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐỖ XUÂN HỢP | CẦU NĂM LÝ - NGUYỄN DUY TRINH | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
298 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 4 BÌNH THÁI - CẦU NĂM LÝ | 5.600.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
299 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐÌNH PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
300 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 4.320.000 | 2.160.000 | 1.728.000 | 1.382.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |