Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II) - CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG SỐ 265 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - ĐƯỜNG SỐ 265 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - MAN THIỆN | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH - ĐÌNH TĂNG PHÚ | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | LÊ VĂN VIỆT - CUỐI ĐƯỜNG | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.560.000 | 1.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH | HOÀNG HỮU NAM - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG SỐ 11 | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH | TAM ĐA - SÔNG TẮC | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH | LONG SƠN - CUỐI ĐƯỜNG | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất ở đô thị |