Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
442 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
443 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 29 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
444 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
445 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 24 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
446 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 23 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
447 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
448 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 634.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
449 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
450 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
451 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
452 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐẠI LỘ 2 - ĐƯỜNG SỐ 6D | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
453 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A - ĐƯỜNG SỐ 9 | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
454 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
455 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
456 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI - CUỐI ĐƯỜNG | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
457 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
458 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 15 | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 346.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
459 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
460 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 138 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |