Trang chủ page 24
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
462 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.620.000 | 810.000 | 648.000 | 518.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
463 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
464 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | QUANG TRUNG - ĐƯỜNG 11 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
465 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B | TRƯƠNG VĂN HẢI - ĐƯỜNG 8 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
466 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 11 | NGUYỄN VĂN TĂNG - HÀNG TRE | 1.260.000 | 630.000 | 504.000 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
467 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
468 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CỔNG 1 SUỐI TIÊN - NAM CAO | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
469 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, | QUỐC LỘ 1A - CỔNG 1 SUỐI TIÊN | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
470 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ | CẦU XÂY 1 - ĐƯỜNG 671 | 1.440.000 | 720.000 | 576.000 | 461.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
471 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐỖ XUÂN HỢP | CẦU NĂM LÝ - NGUYỄN DUY TRINH | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
472 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐỖ XUÂN HỢP | NGÃ 4 BÌNH THÁI - CẦU NĂM LÝ | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
473 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐÌNH PHONG PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.160.000 | 1.080.000 | 864.000 | 691.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
474 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 1.037.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
475 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
476 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | DƯƠNG ĐÌNH HỘI | ĐỖ XUÂN HỢP - NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN | 2.040.000 | 1.020.000 | 816.000 | 653.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
477 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ | HAI BÀ TRƯNG - ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 922.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
478 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | CẦU XÂY 2 | ĐẦU TUYẾN NAM CAO - CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1) | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
479 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | CẦU XÂY 1 | ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM) - CUỐI TUYẾN NAM CAO | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 538.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
480 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | CẦU ĐÌNH | GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC - SÔNG ĐỒNG NAI | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |