Trang chủ page 4
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 61 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 29 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 62 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 63 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 24 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 64 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 23 | NGUYỄN XIỂN - CUỐI ĐƯỜNG | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 65 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 22-25. PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 66 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 67 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 68 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 69 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TRỌN ĐƯỜNG | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 70 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐẠI LỘ 2 - ĐƯỜNG SỐ 6D | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 71 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 6A - ĐƯỜNG SỐ 9 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 72 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 73 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ | HOÀNG HỮU NAM - TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 896.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 74 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A | LÃ XUÂN OAI - CUỐI ĐƯỜNG | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 75 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 76 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 15 | NGUYỄN VĂN TĂNG - CUỐI ĐƯỜNG | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 576.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 77 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B | TRỌN ĐƯỜNG - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 78 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 138 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 79 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 80 | Hồ Chí Minh | Quận 9 | ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG - | 2.700.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất ở đô thị |