Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường cạnh Bệnh viện Đa khoa huyện chạy dọc hai bên đường liên xã, thị trấn - đi xã Đông Phong (cũ) | 2.160.000 | 1.560.000 | 1.236.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường thị trấn đi các xã Đông Phong (cũ), xã Xuân Phong (cũ) (cạnh cây xăng khu 4) - đến hết địa giới đất nhà ông Tán | 2.160.000 | 1.560.000 | 1.236.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường vào Kho X264 - | 2.160.000 | 1.560.000 | 1.236.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường thị trấn đi xã Tân Phong (cũ) (hết đất Trường dân tộc nội trú) - | 2.160.000 | 1.560.000 | 1.236.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Ngõ từ QL 6 đi vào nhà trẻ đơn vị X264 - | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Ngõ từ QL 6 đi vào - đến hết đất nhà ông Bùi Văn Tuyên Khu 6 | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Ngõ từ QL 6 đi vào - đến hết đất nhà ông Ngô Quốc Việt Khu 6 | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | đường vào núi đầu Rồng - | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường vào nhà Văn hóa Khu 4 - đến hết phần địa giới nhà bà Lan | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường từ ngã ba cổng sân Vận động huyện - đến ngã ba tiếp giáp với đường vào Kho 102 Bộ đội Biên phòng | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | các đường còn lại của Khu đấu giá đất chưa được quy định tại Đường phố loại 3 - | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
32 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường vào kho K834 Tổng cục Kỹ thuật - đến hết ngã ba hết địa giới nhà bà Tản | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
33 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường cạnh Bệnh viện Đa khoa huyện chạy dọc hai bên đường liên xã, thị trấn - đi xã Đông Phong (cũ) | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
34 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường thị trấn đi các xã Đông Phong (cũ), xã Xuân Phong (cũ) (cạnh cây xăng khu 4) - đến hết địa giới đất nhà ông Tán | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
35 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường vào Kho X264 - | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
36 | Hòa Bình | Huyện Cao Phong | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Cao Phong | Đường thị trấn đi xã Tân Phong (cũ) (hết đất Trường dân tộc nội trú) - | 2.400.000 | 1.728.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |