Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Cụm Công nghiệp Trung Mường | - | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
102 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Khu công nghiệp Mông Hóa | - | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
103 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Khu công nghiệp Yên Quang | - | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
104 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Độc Lập | Khu vực 3 - | 320.000 | 280.000 | 200.000 | 140.000 | 110.000 | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Độc Lập | Khu vực 2 - | 460.000 | 350.000 | 280.000 | 200.000 | 140.000 | Đất TM-DV nông thôn |
106 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Độc Lập | Khu vực 1 - | 630.000 | 460.000 | 360.000 | 250.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
107 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phú Minh | Khu vực 3 - | 490.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phú Minh | Khu vực 2 - | 840.000 | 670.000 | 490.000 | 300.000 | 210.000 | Đất TM-DV nông thôn |
109 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phú Minh | Khu vực 1 - | 1.470.000 | 980.000 | 720.000 | 600.000 | 360.000 | Đất TM-DV nông thôn |
110 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thành | Khu vực 3 - | 490.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thành | Khu vực 2 - | 840.000 | 670.000 | 490.000 | 300.000 | 210.000 | Đất TM-DV nông thôn |
112 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thành | Khu vực 1 - | 1.470.000 | 980.000 | 720.000 | 600.000 | 360.000 | Đất TM-DV nông thôn |
113 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thịnh | Khu vực 3 - | 675.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thịnh | Khu vực 2 - | 1.200.000 | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 320.000 | Đất TM-DV nông thôn |
115 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thịnh | Khu vực 1 - | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.020.000 | 800.000 | 480.000 | Đất TM-DV nông thôn |
116 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phúc Tiến | Khu vực 3 - | 770.000 | 600.000 | 405.000 | 280.000 | 210.000 | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phúc Tiến | Khu vực 2 - | 1.190.000 | 910.000 | 740.000 | 460.000 | 350.000 | Đất TM-DV nông thôn |
118 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phúc Tiến | Khu vực 1 - | 1.960.000 | 1.470.000 | 910.000 | 500.000 | 420.000 | Đất TM-DV nông thôn |
119 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Yên Quang | Khu vực 3 - | 770.000 | 680.000 | 510.000 | 340.000 | 210.000 | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Hòa Bình | Huyện Kỳ Sơn | Xã Yên Quang | Khu vực 2 - | 1.360.000 | 1.050.000 | 770.000 | 530.000 | 390.000 | Đất TM-DV nông thôn |