STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 5 - | 168.000 | 108.000 | 96.000 | 78.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 4 - | 300.000 | 168.000 | 108.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 3 - | 480.000 | 300.000 | 168.000 | 108.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 2 - | 804.000 | 420.000 | 300.000 | 168.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 1 - | 1.200.000 | 504.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 5 - | 127.000 | 83.000 | 72.000 | 61.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 4 - | 220.000 | 127.000 | 83.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 3 - | 352.000 | 220.000 | 127.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 2 - | 594.000 | 308.000 | 220.000 | 127.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 1 - | 880.000 | 374.000 | 264.000 | 220.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | - | 55.000 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
12 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 5 - | 110.000 | 77.000 | 66.000 | 55.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 4 - | 198.000 | 110.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 3 - | 308.000 | 198.000 | 110.000 | 77.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 2 - | 517.000 | 275.000 | 198.000 | 110.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | Khu vực 1 - | 770.000 | 325.000 | 231.000 | 198.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | - | 8.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
18 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | - | 8.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
19 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
20 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Văn Nghĩa | - | 45.000 | 35.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |