Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Nà Phòn | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
442 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hạ | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
443 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Vạn Mai | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
444 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hịch | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |