Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Pà Cò | Khu vực 4 - | 204.000 | 132.000 | 96.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Pà Cò | Khu vực 3 - | 264.000 | 204.000 | 132.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Pà Cò | Khu vực 2 - | 336.000 | 264.000 | 204.000 | 132.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Pà Cò | Khu vực 1 - | 600.000 | 504.000 | 408.000 | 312.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hịch | Khu vực 4 - | 300.000 | 205.000 | 158.000 | 142.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hịch | Khu vực 3 - | 300.000 | 228.000 | 156.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hịch | Khu vực 2 - | 372.000 | 300.000 | 228.000 | 156.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hịch | Khu vực 1 - | 500.000 | 419.000 | 338.000 | 257.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Xăm Khòe | Khu vực 4 - | 288.000 | 216.000 | 144.000 | 138.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Xăm Khòe | Khu vực 3 - | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Xăm Khòe | Khu vực 2 - | 432.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Xăm Khòe | Khu vực 1 - | 720.000 | 624.000 | 528.000 | 420.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hạ | Khu vực 4 - | 288.000 | 216.000 | 144.000 | 138.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hạ | Khu vực 3 - | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hạ | Khu vực 2 - | 432.000 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hạ | Khu vực 1 - | 600.000 | 516.000 | 432.000 | 348.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Vạn Mai | Khu vực 4 - | 552.000 | 480.000 | 348.000 | 204.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Vạn Mai | Khu vực 3 - | 696.000 | 552.000 | 420.000 | 276.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Vạn Mai | Khu vực 2 - | 1.116.000 | 840.000 | 648.000 | 468.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Vạn Mai | Khu vực 1 - | 3.840.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.188.000 | 0 | Đất ở nông thôn |