Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 130 (ông Hà Tuyết) - đến hết nhà số 142 (ông Thấm) | 2.970.000 | 2.200.000 | 1.430.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà ông Đình Huệ - đến nhà ông Cơ Hằng | 2.970.000 | 2.200.000 | 1.430.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Tiểu khu 4: Từ sau cửa hàng Vietel (giáp chợ) - đến nhà ông Giáp Quý | 2.970.000 | 2.200.000 | 1.430.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Tiểu khu 3: Đường từ sau nhà số 85 (nhà ông Cửu) - đến hết nhà số 95 (nhà ông Quán Bể); | 2.970.000 | 2.200.000 | 1.430.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Đòa - đến khu ruộng Chiềng Sại | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà Trưởng Hoài - đến hết nhà Thắng Hương | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Minh Liên - đến hết nhà Hiếu Bích | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Sơn (cạnh điện máy Bình Dân) - đến giáp nghĩa địa Chiềng Sại | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Huế Lùng và sau nhà Oanh Đô - đến chân núi Pù Chiều | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Lan Soát - đến chân núi Pù Chiều | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
31 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau (nhà bà Tiều) - đến trường THCS Nguyễn Tất Thành, từ sau nhà ông Chòng đến chân núi Pù Chiều | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 201 (ông Thọ Hạnh) - đến chân núi đường lên Hang Chiều | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 130 (ông Hà Tuyết) - đến hết nhà số 142 (ông Thấm) | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
34 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà ông Đình Huệ - đến nhà ông Cơ Hằng | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
35 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Tiểu khu 4: Từ sau cửa hàng Vietel (giáp chợ) - đến nhà ông Giáp Quý | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
36 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Tiểu khu 3: Đường từ sau nhà số 85 (nhà ông Cửu) - đến hết nhà số 95 (nhà ông Quán Bể); | 2.090.000 | 1.540.000 | 1.001.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |