Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 1.248.000 | 1.144.000 | 962.000 | 364.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển | 1.248.000 | 1.144.000 | 962.000 | 364.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên; - | 1.248.000 | 1.144.000 | 962.000 | 364.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) | 1.248.000 | 1.144.000 | 962.000 | 364.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét - | 1.248.000 | 1.144.000 | 962.000 | 364.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) | 1.248.000 | 1.144.000 | 962.000 | 364.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 1.248.000 | 1.144.000 | 962.000 | 364.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |