Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ Nghĩa trang thị trấn - đến hết nhà ông Hà Văn Bi (khu Văn Đai) | 455.000 | 325.000 | 234.000 | 182.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
102 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ sau 100m đến 250m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên (thuộc địa phận xã Quy Hậu và xã - | 455.000 | 325.000 | 234.000 | 182.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
103 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá còn lại của Khu Tân Thịnh; - | 455.000 | 325.000 | 234.000 | 182.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ đường Quốc lộ (tính từ 100m đến 250m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 - | 455.000 | 325.000 | 234.000 | 182.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường đi xã Mỹ Hòa - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | từ ngã tư Khu Mường Cộng cạnh nhà ông Hà Văn Thuần - đến giáp xã Mỹ Hòa | 910.000 | 650.000 | 455.000 | 260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ nhà ông Bằng (khu Đồng Văn) - đến ngã tư đường đi xã Mỹ Hòa (cạnh nhà ông Thuần) | 910.000 | 650.000 | 455.000 | 260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi K802 - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | từ nhà ông Tện Dương (khu Đồng Văn) - đến tiếp giáp đất xã Mỹ Hòa | 910.000 | 650.000 | 455.000 | 260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
108 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông liên khu - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Mãn Đức | từ hết đất nhà bà Thại (khu Ban Rừng) - đến ngã ba với đường liên xã (đi khu Mường Phoi) | 910.000 | 650.000 | 455.000 | 260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
109 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | từ cổng K850 - đến hết đất nhà ông Trương | 1.092.000 | 1.001.000 | 845.000 | 325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
110 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường chính liên khu còn lại (có nền đường rộng bằng hoặc trên 2,5m đã rải nhựa hoặc bê tông nối với QL12B tín - | 1.092.000 | 1.001.000 | 845.000 | 325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên tuyến đường liên xã từ nhà ông Hòa Thái khu An Thịnh (ngã ba đường đi Mường Phoi) - đến ngầm gốc Quéo (khu Ban Rừng) | 1.092.000 | 1.001.000 | 845.000 | 325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư vào sâu 100 mét tính từ chỉ giới xây dựng của đường QL đó (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên - | 1.092.000 | 1.001.000 | 845.000 | 325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
113 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Đường từ ngã ba với đường vành đai cạnh nhà bà Sinh khu Tân Thịnh - đến hết đất nhà ông Nhiển | 1.092.000 | 1.001.000 | 845.000 | 325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
114 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường rẽ từ QL12B và QL6 vào các khu dân cư tính từ 100 mét (đường phố loại 5) sâu vào 200 m (có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét trở lên; - | 1.092.000 | 1.001.000 | 845.000 | 325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
115 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường liên khu từ cổng trường THCS Kim Đồng - đến ngã ba với đường vành đai (cạnh nhà ông Quỳnh Thư khu An Thịnh ) | 1.092.000 | 1.001.000 | 845.000 | 325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
116 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Các đường xương cá nối với các đường rẽ từ QL12 và QL6 vào các khu dân cư tính từ HLGT đường Quốc lộ vào sâu 100 m có chiều rộng mặt đường từ 2,5 mét - | 1.092.000 | 1.001.000 | 845.000 | 325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
117 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Đằng) - đến hết đất nhà Ông Tện Dương (khu Đồng Văn) | 1.092.000 | 1.001.000 | 845.000 | 325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
118 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường từ ngã ba với QL6 (đối diện nhà ông Hoan Thuận) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 1.092.000 | 1.001.000 | 845.000 | 325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
119 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Mãn Đức | từ nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) - đến ngã tư (cạnh nhà ông Hà Văn Thuần) | 1.092.000 | 1.001.000 | 845.000 | 325.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
120 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Các thửa đất tiếp giáp với hai bên trục đường - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | từ ngã ba với QL12B (đường đi khu Mường Đầm) - đến hết nhà ông Huy (Hon Đa) | 2.340.000 | 1.625.000 | 1.300.000 | 832.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |