| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 6 - | 88.000 | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 5 - | 116.000 | 99.000 | 83.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 4 - | 132.000 | 116.000 | 99.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 3 - | 176.000 | 160.000 | 143.000 | 127.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 2 - | 204.000 | 176.000 | 154.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 1 - | 264.000 | 248.000 | 220.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 6 - | 99.000 | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 8 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 5 - | 143.000 | 121.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 9 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 4 - | 165.000 | 143.000 | 121.000 | 99.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 10 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 3 - | 220.000 | 198.000 | 176.000 | 154.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 11 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 2 - | 253.000 | 220.000 | 187.000 | 165.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 12 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 1 - | 330.000 | 308.000 | 275.000 | 220.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 13 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 6 - | 72.000 | 66.000 | 61.000 | 55.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 14 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 5 - | 105.000 | 88.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 15 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 4 - | 121.000 | 105.000 | 88.000 | 77.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 16 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 3 - | 154.000 | 143.000 | 127.000 | 110.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 17 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 2 - | 182.000 | 154.000 | 132.000 | 121.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 18 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 1 - | 231.000 | 220.000 | 198.000 | 154.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 19 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | - | 6.000 | 5.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 20 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | - | 6.000 | 5.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |