Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 1 - | 616.000 | 462.000 | 385.000 | 308.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Đa Phúc | Khu vực 1 - | 616.000 | 462.000 | 385.000 | 308.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |