Trang chủ page 153
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3041 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Mỵ Hòa | Khu vực 2 - | 468.000 | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3042 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Mỵ Hòa | Khu vực 1 - | 978.000 | 492.000 | 306.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3043 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Đông Bắc | Khu vực 3 - | 180.000 | 144.000 | 132.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3044 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Đông Bắc | Khu vực 2 - | 1.428.000 | 720.000 | 468.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3045 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Đông Bắc | Khu vực 1 - | 2.310.000 | 1.332.000 | 672.000 | 420.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3046 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Vĩnh Đồng | Khu vực 3 - | 195.000 | 156.000 | 143.000 | 130.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3047 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Vĩnh Đồng | Khu vực 2 - | 1.547.000 | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3048 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Vĩnh Đồng | Khu vực 1 - | 2.503.000 | 1.404.000 | 702.000 | 423.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3049 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Nam Thượng | Khu vực 3 - | 182.000 | 150.000 | 130.000 | 124.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3050 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Nam Thượng | Khu vực 2 - | 728.000 | 364.000 | 260.000 | 150.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3051 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Nam Thượng | Khu vực 1 - | 1.911.000 | 1.060.000 | 533.000 | 332.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3052 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Vĩnh Tiến | Khu vực 3 - | 180.000 | 114.000 | 96.000 | 90.000 | 84.000 | Đất SX-KD nông thôn |
3053 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Vĩnh Tiến | Khu vực 2 - | 1.572.000 | 630.000 | 450.000 | 270.000 | 162.000 | Đất SX-KD nông thôn |
3054 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Vĩnh Tiến | Khu vực 1 - | 2.310.000 | 1.212.000 | 606.000 | 384.000 | 282.000 | Đất SX-KD nông thôn |
3055 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Tú Sơn | Khu vực 3 - | 282.000 | 144.000 | 120.000 | 96.000 | 84.000 | Đất SX-KD nông thôn |
3056 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Tú Sơn | Khu vực 2 - | 2.772.000 | 1.428.000 | 576.000 | 288.000 | 180.000 | Đất SX-KD nông thôn |
3057 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Tú Sơn | Khu vực 1 - | 4.200.000 | 2.100.000 | 840.000 | 564.000 | 288.000 | Đất SX-KD nông thôn |
3058 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Hợp Tiến | Khu vực 3 - | 114.000 | 102.000 | 90.000 | 78.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3059 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Hợp Tiến | Khu vực 2 - | 138.000 | 126.000 | 120.000 | 114.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3060 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Xã Hợp Tiến | Khu vực 1 - | 168.000 | 144.000 | 132.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |