Trang chủ page 168
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3341 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 1 - | 240.000 | 180.000 | 144.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3342 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 5 - | 144.000 | 96.000 | 90.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3343 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 4 - | 228.000 | 102.000 | 96.000 | 90.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3344 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 3 - | 300.000 | 114.000 | 108.000 | 102.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3345 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 2 - | 456.000 | 150.000 | 114.000 | 108.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3346 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 1 - | 960.000 | 480.000 | 204.000 | 168.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3347 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 5 - | 144.000 | 108.000 | 84.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3348 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 4 - | 168.000 | 120.000 | 102.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3349 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 3 - | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 102.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3350 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 2 - | 216.000 | 156.000 | 120.000 | 108.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3351 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 1 - | 240.000 | 180.000 | 144.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3352 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 5 - | 168.000 | 120.000 | 96.000 | 78.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3353 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 4 - | 240.000 | 156.000 | 108.000 | 96.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3354 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 3 - | 432.000 | 180.000 | 114.000 | 108.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3355 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 2 - | 864.000 | 288.000 | 132.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3356 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 1 - | 2.160.000 | 960.000 | 360.000 | 192.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3357 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 5 - | 204.000 | 120.000 | 102.000 | 90.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3358 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 4 - | 312.000 | 216.000 | 108.000 | 102.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3359 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 3 - | 420.000 | 276.000 | 120.000 | 108.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3360 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Định Cư | Khu vực 2 - | 840.000 | 456.000 | 276.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |