Trang chủ page 171
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3401 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 3 - | 220.000 | 116.000 | 83.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3402 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 2 - | 352.000 | 220.000 | 116.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3403 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Sơn | Khu vực 1 - | 704.000 | 303.000 | 176.000 | 116.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3404 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 5 - | 110.000 | 83.000 | 66.000 | 55.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3405 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 4 - | 127.000 | 88.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3406 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 3 - | 132.000 | 110.000 | 83.000 | 77.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3407 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 2 - | 160.000 | 116.000 | 88.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3408 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Ngọc Lâu | Khu vực 1 - | 176.000 | 132.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3409 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 5 - | 110.000 | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3410 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 4 - | 171.000 | 83.000 | 77.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3411 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 3 - | 220.000 | 99.000 | 83.000 | 77.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3412 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 2 - | 336.000 | 121.000 | 88.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3413 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Mỹ Thành | Khu vực 1 - | 704.000 | 352.000 | 154.000 | 127.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3414 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 5 - | 110.000 | 83.000 | 66.000 | 55.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3415 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 4 - | 127.000 | 88.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3416 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 3 - | 132.000 | 110.000 | 83.000 | 77.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3417 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 2 - | 160.000 | 116.000 | 88.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3418 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Miền Đồi | Khu vực 1 - | 176.000 | 132.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3419 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 5 - | 127.000 | 88.000 | 72.000 | 61.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3420 | Hòa Bình | Huyện Lạc Sơn | Xã Hương Nhượng | Khu vực 4 - | 176.000 | 116.000 | 83.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |