Trang chủ page 202
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4021 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Thống Nhất | Khu vực 2 - | 288.000 | 222.000 | 174.000 | 144.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4022 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Thống Nhất | Khu vực 1 - | 480.000 | 414.000 | 348.000 | 282.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4023 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Lô đất: Thửa 21 tờ bản đồ số 12(Trường Mầm non thôn Đầm Vi, xã Phú Nghĩa) | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4024 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới thôn Ninh Nội, xã An Bình (Khu đấu giá - tờ bản đồ số 64) | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4025 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Lô đất:Thửa 74 tờ bản đồ số 46 (Nhà Văn hoá An Sơn 1, xã An Bình) | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4026 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Lô đất:Thửa 63 tờ bản đồ số 13 (Trạm phát lại xã An Bình) | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4027 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Lô đất:Thửa 13 tờ bản đồ số 27 (Nhà trẻ thôn Đồng Nhất, xã Đồng Tâm) | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4028 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Lô đất:Thửa 47 tờ bản đồ số 38(Nhà trẻ thôn Đồng Làng, xã Đồng Tâm) | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4029 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Lô đất:Thửa 36 tờ bản đồ số 29 (Trụ sở UBND xã Đồng Môn) | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4030 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu tái định cư Khoan Dụ | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4031 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu tái định cư Yên Bồng | Các thửa tiếp giáp mặt đường QH rộng 6m - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4032 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu tái định cư Yên Bồng | 12 thửa tiếp giáp mặt đường 438 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4033 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới xã Yên Bồng (Khu đấu giá) | Các thửa tiếp giáp mặt đường bê tông rộng 7m đi vào khu trường THCS Yên Bồng - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4034 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới xã Yên Bồng (Khu đấu giá) | Các thửa đất tiếp giáp đường 438 - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4035 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới thôn Hồng Phong, xã Yên Bồng (Khu đấu giá) | Các thửa tiếp giáp mặt đường bê tông đi vào khu dân cư Hồng Phong 2 và tiếp giáp mặt đường phân lô rộng 7m - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4036 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới thôn Hồng Phong, xã Yên Bồng (Khu đấu giá) | Các thửa đất tiếp giáp đường 438 - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4037 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới thôn Hồng Phong, thôn Quyết Tiến, xã Yên Bồng | Các thửa đất tiếp giáp mặt đường quy hoạch phân lô rộng 7m - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4038 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới thôn Hồng Phong, thôn Quyết Tiến, xã Yên Bồng | Các thửa đất tiếp giáp mặt đường đi vào nhà máy Vôi bột nhẹ Xuân thiện - | 6.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4039 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới thôn Hồng Phong, thôn Quyết Tiến, xã Yên Bồng | Các thửa đất tiếp giáp đường 438 - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4040 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới thôn Lão Ngoại ( Khu đấu giá): | Các Thửa đất tiếp giáp với mặt đường đôi khu vực Chùa tiên - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |